Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
煙草 yên thảo
•
菸草 yên thảo
1
/2
煙草
yên thảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây thuốc lá — Cũng chỉ cây thuốc phiện, tức cây thầu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang đình hữu cảm - 江亭有感
(
Nguyễn Du
)
•
Hoài thôn binh hậu - 淮村兵後
(
Đới Phục Cổ
)
•
Lâm giang tiên - 臨江仙
(
Lý Dục
)
•
Nhất ngạc hồng - Đăng Bồng Lai các hữu cảm - 一萼紅-登蓬萊閣有感
(
Chu Mật
)
•
Quá Tống đô - 過宋都
(
Trương Hán Siêu
)
•
Tế vũ (Tiêu sái bạng hồi đinh) - 細雨(蕭洒傍回汀)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thanh bình nhạc - Khuê tình - 清平樂-閨情
(
Lý Bính
)
•
Thanh ngọc án - 青玉案
(
Hạ Chú
)
•
Vãn xuân (II) - 晚春
(
Hà Như
)
•
Vọng Thái Lăng - 望泰陵
(
Chu Văn An
)
Bình luận
0
菸草
yên thảo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây thuốc lá ( Lá phơi khô thái nhỏ, quấn làm thuốc hút ).
Bình luận
0